--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ác ôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ác ôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác ôn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Enemy-hired killer, wicked thug
+ adj
Ruffianly, thug-like
Lượt xem: 935
Từ vừa tra
+
ác ôn
:
Enemy-hired killer, wicked thug
+
nhổ cỏ
:
to pluck up weeds
+
idiot card
:
(truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)
+
hôn
:
to kiss
+
nan y
:
Difficult to cureBệnh nan yA disease difficult to cure